lén lút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lén lút+ adv, tính từ stealthy ; stealthily ; sneaky ; sneakity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lén lút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lén lút":
lần lượt lén lút luồn lọt - Những từ có chứa "lén lút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
backstairs sideling backstair hangdog underhand sneak hedge hedge-marriage hole-and-corner backway more...
Lượt xem: 578